Item trong ERPNext là bất kỳ sản phẩm, nguyên vật liệu, hàng hóa, hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp mua, bán, sản xuất hoặc theo dõi trong kho.
1. Các loại Item trong ERPNext
ERPNext cho phép phân loại Item theo nhiều nhóm, phổ biến nhất là:
1.1. Raw Material (Nguyên vật liệu)
- Dùng để sản xuất sản phẩm.
- Ví dụ: Vải, thép, linh kiện điện tử.
1.2. Finished Goods (Thành phẩm)
- Sản phẩm đã hoàn thành sẵn sàng để bán.
- Ví dụ: Quần áo, ô tô, máy tính.
1.3. Sub-Assembly (Bán thành phẩm)
- Bộ phận hoặc cụm lắp ráp trong quá trình sản xuất.
- Ví dụ: Bo mạch chủ, khung xe.
1.4. Service (Dịch vụ)
- Không phải hàng hóa vật lý, nhưng có thể bán hoặc mua.
- Ví dụ: Dịch vụ tư vấn, bảo trì, vận chuyển.
1.5. Asset (Tài sản cố định)
- Dùng để theo dõi tài sản như máy móc, thiết bị, xe cộ.
2. Các thông tin quan trọng của Item trong ERPNext
Khi tạo một Item trong ERPNext, bạn cần cung cấp các thông tin sau:
2.1. Thông tin cơ bản
- Item Code: Mã sản phẩm (có thể là SKU).
- Item Name: Tên sản phẩm.
- Item Group: Nhóm sản phẩm (hàng hóa, dịch vụ, nguyên liệu…).
- Default Unit of Measure (UOM): Đơn vị tính (cái, kg, mét…).
2.2. Quản lý tồn kho (Stock & Inventory)
- Has Batch No: Theo dõi theo lô (Batch Tracking).
- Has Serial No: Quản lý số serial cho từng sản phẩm.
- Reorder Level: Mức tồn kho tối thiểu để hệ thống tự động cảnh báo khi cần nhập hàng.
2.3. Định mức nguyên vật liệu (BOM – Bill of Materials)
- Nếu là sản phẩm sản xuất, Item có thể liên kết với một BOM để xác định nguyên vật liệu cần thiết.
2.4. Giá cả & Thuế (Pricing & Taxation)
- Standard Selling Price: Giá bán mặc định.
- Standard Buying Price: Giá mua mặc định.
- Tax Category: Loại thuế áp dụng.
2.5. Nhà cung cấp & Khách hàng (Supplier & Customer Details)
- Preferred Supplier: Nhà cung cấp ưu tiên.
- Customer Details: Thông tin khách hàng nếu đây là một sản phẩm độc quyền.
3. Các tính năng quan trọng của Item trong ERPNext
3.1. Item Variant (Biến thể sản phẩm)
- Dùng để quản lý sản phẩm có nhiều biến thể như màu sắc, kích thước.
- Ví dụ: Áo thun có nhiều màu (đỏ, xanh, đen) và size (S, M, L).
3.2. Barcode & QR Code
- Có thể thêm mã vạch để quét sản phẩm nhanh hơn.
3.3. Multi-Warehouse Tracking
- Quản lý tồn kho ở nhiều kho hàng khác nhau.
3.4. Auto Reorder (Tự động đặt hàng)
- Khi mức tồn kho xuống thấp, hệ thống có thể tự tạo đơn mua hàng (Purchase Order).
3.5. Item Alternative (Sản phẩm thay thế)
- Nếu một sản phẩm hết hàng, có thể đề xuất sản phẩm thay thế.
4. Tóm tắt
- Item trong ERPNext là sản phẩm, nguyên liệu, dịch vụ hoặc tài sản.
- Có thể phân loại theo Raw Material, Finished Goods, Service, Asset…
- Hỗ trợ quản lý tồn kho, định giá, thuế, biến thể, mã vạch…
- Tích hợp với các module khác như Mua hàng (Purchase), Bán hàng (Sales), Kho (Stock), Sản xuất (Manufacturing).
ERPNext giúp doanh nghiệp theo dõi Item chính xác, tối ưu kho hàng và quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng.