CAPEX là gì?
CAPEX (Capital Expenditure) là chi phí đầu tư tài sản cố định của doanh nghiệp, bao gồm:
✅ Mua sắm thiết bị, máy móc, nhà xưởng
✅ Xây dựng cơ sở hạ tầng
✅ Nâng cấp phần mềm, hệ thống ERP
✅ Đầu tư vào công nghệ, R&D
Khác với OPEX (Operational Expenditure – chi phí vận hành), CAPEX là khoản đầu tư dài hạn, giúp tăng giá trị tài sản và hiệu suất hoạt động.
2. Bố cục của một kế hoạch CAPEX chuẩn
Một tài liệu CAPEX thường bao gồm các phần sau:
A. Tóm tắt tổng quan
- Mục đích của kế hoạch đầu tư
- Tổng ngân sách dự kiến
- Mục tiêu chính (tăng sản xuất, tối ưu vận hành, nâng cấp công nghệ, v.v.)
B. Danh mục đầu tư (Investment Items)
- Danh sách các tài sản hoặc dự án đầu tư
- Thời gian triển khai
- Chi phí dự kiến cho từng hạng mục
- Thời gian khấu hao tài sản
👉 Ví dụ:
Hạng mục | Chi phí (tỷ đồng) | Thời gian sử dụng |
Máy móc sản xuất | 5 | 10 năm |
Phần mềm ERP | 2 | 5 năm |
Xây dựng nhà kho | 8 | 20 năm |
C. Phân tích tài chính
- Dự kiến hoàn vốn (ROI – Return on Investment)
- Ảnh hưởng đến dòng tiền (Cash Flow)
- Chi phí khấu hao hàng năm
D. Rủi ro và phương án dự phòng
- Rủi ro tài chính (vượt ngân sách, lãi suất tăng, v.v.)
- Rủi ro kỹ thuật (công nghệ lỗi thời, triển khai chậm, v.v.)
- Phương án giảm thiểu rủi ro
E. Kết luận & phê duyệt
- Tổng hợp đề xuất đầu tư
- Chữ ký phê duyệt của ban lãnh đạo
3. Tại sao cần CAPEX?
✅ Tối ưu hóa tài sản và tăng năng suất
✅ Giúp doanh nghiệp mở rộng và tăng trưởng
✅ Hỗ trợ kế hoạch tài chính dài hạn
✅ Giúp quản lý tài sản hiệu quả hơn
ERPNext giúp quản lý và tối ưu CAPEX như thế nào?
CAPEX (Capital Expenditure – Chi phí đầu tư tài sản cố định) là các khoản chi dùng để mua sắm, nâng cấp hoặc bảo trì tài sản dài hạn như máy móc, thiết bị, phần mềm, cơ sở hạ tầng,….
🚀 ERPNext hỗ trợ doanh nghiệp quản lý CAPEX hiệu quả thông qua các tính năng sau:
1. Quản lý tài sản cố định (Fixed Assets Management)
ERPNext có mô-đun Quản lý tài sản (Asset Management) giúp theo dõi chi tiết:
✔️ Giá trị mua sắm tài sản ban đầu
✔️ Khấu hao tài sản theo thời gian
✔️ Chi phí bảo trì, sửa chữa
✔️ Trạng thái sử dụng tài sản
🔹 Lợi ích:
✅ Xác định giá trị còn lại của tài sản theo thời gian
✅ Hỗ trợ lập kế hoạch CAPEX khi cần nâng cấp hoặc thay thế tài sản
✅ Giảm chi phí bảo trì bằng cách theo dõi lịch sử bảo dưỡng
2. Quản lý dự án đầu tư & chi tiêu CAPEX
Mô-đun Dự án (Project Management) trong ERPNext giúp theo dõi chi phí đầu tư theo từng dự án, bao gồm:
🏗️ Xây dựng nhà xưởng, mua máy móc mới
💻 Đầu tư phần mềm, hệ thống CNTT
📦 Mở rộng kho hàng hoặc nâng cấp thiết bị
🔹 Lợi ích:
✅ Kiểm soát ngân sách đầu tư tránh chi tiêu vượt mức
✅ Dự báo dòng tiền giúp đảm bảo doanh nghiệp có đủ vốn để thực hiện dự án CAPEX
3. Quản lý mua sắm tài sản & phê duyệt đầu tư
Mô-đun Mua hàng (Purchasing) của ERPNext hỗ trợ:
🛒 Yêu cầu mua tài sản mới (Purchase Request)
📜 Phê duyệt đơn hàng (Approval Workflow)
📦 Theo dõi quá trình giao nhận tài sản
🔹 Lợi ích:
✅ Kiểm soát quy trình phê duyệt CAPEX, tránh mua sắm lãng phí
✅ Tích hợp với tài chính kế toán để đảm bảo chi phí đầu tư hợp lý
4. Phân tích & lập kế hoạch CAPEX
ERPNext có báo cáo tài chính giúp theo dõi:
📊 Tổng chi phí CAPEX theo từng danh mục (máy móc, phần mềm, nhà xưởng,…)
📊 So sánh CAPEX với ngân sách dự kiến
📊 Phân tích tỷ lệ khấu hao & vòng đời tài sản
🔹 Lợi ích:
✅ Giúp doanh nghiệp cân đối giữa CAPEX & OPEX để tối ưu dòng tiền
✅ Hỗ trợ lập kế hoạch đầu tư tài sản dài hạn
Tóm lại:
💡 ERPNext giúp quản lý toàn bộ vòng đời của tài sản cố định & kiểm soát CAPEX chặt chẽ, từ lúc đầu tư, sử dụng, bảo trì đến khấu hao & thanh lý tài sản.